Có 2 kết quả:

盐场 yán chǎng ㄧㄢˊ ㄔㄤˇ鹽場 yán chǎng ㄧㄢˊ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) saltpan
(2) saltbed

Từ điển Trung-Anh

(1) saltpan
(2) saltbed