Có 2 kết quả:
盐场 yán chǎng ㄧㄢˊ ㄔㄤˇ • 鹽場 yán chǎng ㄧㄢˊ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) saltpan
(2) saltbed
(2) saltbed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) saltpan
(2) saltbed
(2) saltbed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0